ISBN
| 9786048861643 |
DDC
| 382.014 |
Tác giả CN
| Vương, Huệ Linh |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Trung ngoại thương - kinh doanh thành công = 卓越汉语.商务致胜. T.3 : Bao gồm 4 kỹ năng: Nghe - nói - đọc - viết / Vương Huệ Linh, Chu Hồng...[và những người khác] ; Nguyễn Thị Thanh Huệ biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân Trí, 2018 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. : bảng, tranh vẽ ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài hội thoại với các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong các tình huống thường ngày liên quan đến thương mại, ngoại thương như: Ngân hàng, nhà xưởng, quản lý nghiệp vụ và dịch vụ, điều tra thị trường, kinh doanh, văn hoá công ty..... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Lượng |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huệ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070037-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 135B1B6B-1BB0-43E0-86C1-2CC34C251D21 |
---|
005 | 202307061055 |
---|
008 | 200504s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048861643|c139000 |
---|
039 | |a20230706105528|bquyennt|c20200506112012|dquyennt|y20200504145156|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.014|bG434T|223 |
---|
100 | |aVương, Huệ Linh |
---|
245 | |aGiáo trình tiếng Trung ngoại thương - kinh doanh thành công = 卓越汉语.商务致胜. |nT.3 : |bBao gồm 4 kỹ năng: Nghe - nói - đọc - viết / |cVương Huệ Linh, Chu Hồng...[và những người khác] ; Nguyễn Thị Thanh Huệ biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2018 |
---|
300 | |a236 tr. : |bbảng, tranh vẽ ; |c29 cm. |
---|
520 | |aGồm các bài hội thoại với các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong các tình huống thường ngày liên quan đến thương mại, ngoại thương như: Ngân hàng, nhà xưởng, quản lý nghiệp vụ và dịch vụ, điều tra thị trường, kinh doanh, văn hoá công ty..... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aGiao tiếp thương mại 2 |
---|
700 | |aTriệu, Lượng |
---|
700 | |aChu, Hồng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Huệ|cTS.|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070037-46 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/20838_giaotrinhtiengtrungngoaithuongtap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b388|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.014 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|