ISBN
| 9786045869666 |
DDC
| 001.03 |
Nhan đề
| Trilingual visual dictionary : English. Vietnamese. Chinese / Nguyễn Thành Yến dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. : minh họa ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 6000 từ, cụm từ tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách tam ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Yến |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070097-101 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20831 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FBD9D17B-941B-4EE9-950D-4897BA312FF2 |
---|
005 | 202005041418 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045869666|c320000 |
---|
039 | |a20200504141800|bkynh|y20200504113553|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.03|bT829V|223 |
---|
245 | |aTrilingual visual dictionary : |bEnglish. Vietnamese. Chinese / |cNguyễn Thành Yến dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2018 |
---|
300 | |a360 tr. : |bminh họa ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 6000 từ, cụm từ tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ |
---|
541 | |aSách mua |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách tam ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
700 | |aNguyễn Thành Yến|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070097-101 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/001 trithuc/20831_trilingualvisualdictionaryenglishvietnamesechinesethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.03 T829V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.03 T829V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.03 T829V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.03 T829V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
001.03 T829V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào