ISBN
| |
DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Khổng Đức |
Nhan đề
| Từ điển Hoa - Việt thông dụng / Khổng Đức, Long Cương biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 694 tr. ; 15 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm hơn 3000 từ và gần 15000 mục từ cả về văn hoá, kinh tế, chính trị và xã hội; Mỗi từ và mỗi tự đều phiên âm Hoa ngữ La tinh hoá và ra tiếng Hán Việt; Ngoài ra có hai bảng phụ lục tra chữ Hoa theo âm Hán Việt và tra chữ Hán đếm theo nét. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển thông dụng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Long Cương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 070142-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20822 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 833A917A-03CF-4DA9-A52F-DE5B0A724DA7 |
---|
005 | 202005061054 |
---|
008 | 200504s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20200506105406|bquyennt|c20200504084605|dnhungtth|y20200504082937|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.17|bK457|223 |
---|
100 | |aKhổng Đức |
---|
245 | |aTừ điển Hoa - Việt thông dụng / |cKhổng Đức, Long Cương biên soạn |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bĐà Nẵng, |c2016 |
---|
300 | |a694 tr. ; |c15 cm. |
---|
504 | |aPhụ chú tham khảo Tr. : 693-694 |
---|
520 | |aBao gồm hơn 3000 từ và gần 15000 mục từ cả về văn hoá, kinh tế, chính trị và xã hội; Mỗi từ và mỗi tự đều phiên âm Hoa ngữ La tinh hoá và ra tiếng Hán Việt; Ngoài ra có hai bảng phụ lục tra chữ Hoa theo âm Hán Việt và tra chữ Hán đếm theo nét. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển thông dụng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aLong Cương|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 070142-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20822_tudienhoavietthongdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.17 K457
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
070142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.17 K457
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào