|
000
| 00747nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2080 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2874 |
---|
008 | 071012s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024605|blongtd|y20071012082300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.03|bS1111|221 |
---|
245 | 10|aSổ tay giám sát thi công công trình xây dựng /|cTriệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, ... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCông trình xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng|xThi công|vSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aÂu, Chấn Tu |
---|
700 | 1|aHoàng, Tô Sinh |
---|
700 | 1|aTriệu, Lâm |
---|
700 | 1|aTriệu, Thụy Khanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V008194 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.03 S1111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|