|
000
| 00700nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2078 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2872 |
---|
005 | 202003040902 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304090224|bquyennt|c20180825024604|dlongtd|y20071012081200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628.1|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thu Thuỷ |
---|
245 | 10|aXử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp /|cNguyễn Thị Thu Thuỷ |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sữa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCung cấp nước |
---|
653 | 4|aNước|xLàm sạch |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(3): V007936-7, V007939 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007938 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007937
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007938
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628.1 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007939
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào