DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Phương |
Nhan đề
| Nghiên cứu xây dựng quy trình định lượng acid salvianolic B trong viên nén bao phim có chứa đan sâm bằng phương pháp HPLC / Trần Minh Phương, Hà Minh Hiển |
Mô tả vật lý
| 5 tr. |
Tóm tắt
| An HPLC method for qualitative and quantitive determination of the antioxidant salvianolic 8 acid in the tablets containing Salvia miltiorrhiza was developed as: Column — Gemini C18 (25 cm x 4.6 mm, 5 pm); Detector - UV (286 nm); Mobile phase - acetonitrile and 0.1 % formic acid solution, in gradient mode; Flow rate — 1.0 ml/min. The method was validated in compliance with the [CH guidelines. The linearity was quite good at the range of 11.2 — 112 pg/ml (r > 0.999); RSD of intra- and inter-day precision variations < 2.0 %; mean recovery was (99.88 i 0.54)% (RSD = 0.70 %). |
Từ khóa tự do
| Dược liệu |
Từ khóa tự do
| Antioxidant |
Từ khóa tự do
| Đan sâm |
Từ khóa tự do
| Reversed-phase HPLC |
Từ khóa tự do
| Salvia miltiorrhiza |
Từ khóa tự do
| Salvianolic acid B |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Hiển |
Nguồn trích
| Tạp chí Dược học 2020Tr. 44-47
Số: 03 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20752 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 2DA5F519-3B07-4821-802D-F7C572C0AD97 |
---|
005 | 202004221429 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200422142913|zngantk |
---|
082 | |a615 |
---|
100 | |aTrần, Minh Phương |
---|
245 | |aNghiên cứu xây dựng quy trình định lượng acid salvianolic B trong viên nén bao phim có chứa đan sâm bằng phương pháp HPLC / |cTrần Minh Phương, Hà Minh Hiển |
---|
300 | |a5 tr. |
---|
520 | |aAn HPLC method for qualitative and quantitive determination of the antioxidant salvianolic 8 acid in the tablets containing Salvia miltiorrhiza was developed as: Column — Gemini C18 (25 cm x 4.6 mm, 5 pm); Detector - UV (286 nm); Mobile phase - acetonitrile and 0.1 % formic acid solution, in gradient mode; Flow rate — 1.0 ml/min. The method was validated in compliance with the [CH guidelines. The linearity was quite good at the range of 11.2 — 112 pg/ml (r > 0.999); RSD of intra- and inter-day precision variations < 2.0 %; mean recovery was (99.88 i 0.54)% (RSD = 0.70 %). |
---|
653 | |aDược liệu |
---|
653 | |aAntioxidant |
---|
653 | |aĐan sâm |
---|
653 | |aReversed-phase HPLC |
---|
653 | |aSalvia miltiorrhiza |
---|
653 | |aSalvianolic acid B |
---|
700 | |aHà, Minh Hiển |
---|
773 | |tTạp chí Dược học |d2020|gTr. 44-47|i03 |
---|
890 | |c1|a0|b0|d27 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|