|
000
| 00776nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2869 |
---|
005 | 202003040902 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304090202|bquyennt|c20180825024603|dlongtd|y20071012080200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628.4|bT783NH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Vă Nhân |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ xử lý nước thải /|cTrần Văn Nhân, Ngô Thị Nga |
---|
250 | |aIn lần thứ tư, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a332 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | 4|aNước thải|xKhía cạnh môi trường |
---|
653 | 4|aNước thải|xXử lý |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aBảo vệ môi trường đô thị |
---|
700 | 10|aNgô, Thị Nga |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(4): V007923-6 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.4 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.4 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.4 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007926
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.4 T783NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|