|
000
| 00686nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2072 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2866 |
---|
008 | 071012s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024602|blongtd|y20071012074400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.2|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Viết Trung |
---|
245 | 10|aThiết kế cầu treo dây võng /|cNguyễn Viết Trung chủ biên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCầu treo|xThiết kế xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng|xCầu đường |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 0|aHoàng Hà |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(2): V008176-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(2): V008145, V008178 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008145
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008177
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008178
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008176
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào