|
000
| 00702nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2864 |
---|
008 | 071011s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024602|blongtd|y20071011160900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bT842TH|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Tích Thiện |
---|
245 | 10|aMô phỏng cơ hệ bằng Working Model :|bMô phỏng cơ hệ phẳng /|cTrương Tích Thiện, Nguyễn Ngọc Trung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a304 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Trung |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(2): V007940-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007941
|
Q12_Kho Lưu
|
531 T842TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007940
|
Q12_Kho Lưu
|
531 T842TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào