|
000
| 00669nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2863 |
---|
008 | 071011s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024601|blongtd|y20071011155900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a693.8|bV598S|221 |
---|
100 | 0|aViễn Sum |
---|
245 | 10|aChống sét cho nhà và công trình /|cViễn Sum |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng|xChống sét |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V008151, V008200 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.8 V598S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.8 V598S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào