|
000
| 00812nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2862 |
---|
008 | 071011s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024601|blongtd|y20071011155200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bĐ277C|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Việt Cương |
---|
245 | 10|aSức bền vật liệu.|nTập 2 /|cĐặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng|xSức bền |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhật Thăng |
---|
700 | 1|aNhữ, Phương Mai |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V008169-70, V008936 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|