|
000
| 00660nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2067 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2861 |
---|
008 | 071011s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024601|blongtd|y20071011154300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bT365H|221 |
---|
100 | 1|aThái, Thế Hùng |
---|
245 | 10|aSức bền vật liệu :|bSách chào mừng 50 năm thành lập,... /|cThái Thế Hùng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ Thuật,|c2006 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng|xSức bền |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V008136 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V008133-5 |
---|
890 | |a4|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 T365H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 T365H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008135
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 T365H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008136
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 T365H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào