|
000
| 00597nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2860 |
---|
008 | 071011s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024600|blongtd|y20071011153400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bB9169|221 |
---|
110 | 1|aBộ xây dựng |
---|
245 | 10|aGiáo trình kết cấu xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKết cấu xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG_GT|j(2): V008121-2 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008120 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008120
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào