|
000
| 00752nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2065 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2859 |
---|
008 | 071011s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024600|blongtd|y20071011152700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bN5764CH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Chiều |
---|
245 | 10|aCơ sở lý thuyết kỹ thuật rung trong xây dựng /|cNguyễn Đình Chiều chủ biên, Nguyễn Trọng, Nguyễn Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a199tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng|xKỹ thuật rung|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 0|aNguyễn Trọng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Anh Tuấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V008158, V008160-1 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V008159 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008159
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|