|
000
| 00648nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2063 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2857 |
---|
008 | 071011s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024600|blongtd|y20071011151500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Xuân Bích |
---|
245 | 10|aSửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép /|cNguyễn Xuân Bích |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a448 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aBê tông cốt thép|xsửa chữa|xGia cố |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008153-5 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008153
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào