|
000
| 00819nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 2060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2854 |
---|
008 | 071011s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024559|blongtd|y20071011145900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 4|a624.071|bD6311Đ|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Đình Đức,|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật thi công. |nTập 2 /|cĐỗ Đình Đức chủ biên,... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aCù Huy Tình,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê Anh Dũng,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê Công Chính,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê Kiều,|cPGS. |
---|
700 | 1|aNguyễn Cảnh Cường,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG_GT|j(4): V007876-9 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007876
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 D6311Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007877
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 D6311Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007878
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 D6311Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 D6311Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|