|
000
| 00748nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2056 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2850 |
---|
008 | 071011s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024558|blongtd|y20071011144900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.076|bĐ277C|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Cứ |
---|
245 | 10|aBài tập vẽ kỹ thuật xây dựng.|nTập 1 /|cĐặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng|xVẽ (kỹ thuật) |
---|
653 | 4|aXây dựng|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Như Kim |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Cự |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG_GT|j(11): V007880-2, V008916-23 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007883 |
---|
890 | |a12|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007883
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V008916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V008917
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V008918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V008919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V008920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V008922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 Đ277C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|