|
000
| 00540nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2054 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2848 |
---|
008 | 071011s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024557|blongtd|y20071011143800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a526.1|bP5369CH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | 10|aTrắc địa /|cPhạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTrắc địa |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V008180 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008146, V008179 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008180
|
Q4_Kho Mượn
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:16-10-2008
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào