|
000
| 00655nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2050 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2844 |
---|
008 | 071011s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024556|blongtd|y20071011103200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.64|bL1115T|221 |
---|
100 | 1|aLê, văn Tư |
---|
245 | 10|aThị trường chứng khoán /|cLê Văn Tư |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a573 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aChứng khoán |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V007744 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(3): V007742-3, V007749 |
---|
890 | |a4|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007749
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào