|
000
| 00684nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2843 |
---|
005 | 202204200955 |
---|
008 | 071011s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095558|bbacntp|c20180825024556|dlongtd|y20071011102200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bL944|221 |
---|
245 | 10|aLuật kế toán luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cBộ tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a988 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật kế toán|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật thống kê|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V007863-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(2): V007862, V007865 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007863
|
Q12_Kho Lưu
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007864
|
Q12_Kho Lưu
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 L944
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào