|
000
| 00680nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2835 |
---|
008 | 071010s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024554|blongtd|y20071010150300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bB9169|221 |
---|
110 | 1|aBộ xây dựng |
---|
245 | 10|aCấu tạo bê tông cốt thép /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | 4|aBê tông|xCấu tạo |
---|
653 | 4|aCốt thép|xCấu tạo |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
710 | 1|aCông ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V007885-6, V007888 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007887 |
---|
890 | |a4|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007887
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B9169
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào