|
000
| 00729nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2834 |
---|
008 | 071010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024554|blongtd|y20071010145000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.2|bN5764KH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Khải |
---|
245 | 10|aCầu thép bê tông cốt thép liên hợp /|cNguyễn Như Khải, Nguyễn Bình Hà, Phạm Duy Hòa |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a109 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|axây dựng |
---|
653 | 4|aCầu đường|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Bình Hà |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Hòa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V007872 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007871 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007872
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007871
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.2 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|