|
000
| 00713nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2039 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2833 |
---|
008 | 071010s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024553|blongtd|y20071010144300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bN5764Q|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Quảng |
---|
245 | 10|aNền móng và tầng hầm nhà cao tầng /|cNguyễn Văn Quảng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aNền móng|xNhà cao tầng|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aTầng hầm|xNhà cao tầng|xKỹ Thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V007903, V007905-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007904 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007904
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 N5764Q
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào