|
000
| 00685nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2033 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2827 |
---|
005 | 202305041502 |
---|
008 | 071010s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230504150247|bquyennt|c20180825024550|dlongtd|y20071010140000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bB362|221 |
---|
100 | 1|aBazenov, Iu. M |
---|
245 | 10|aCông nghệ bê tông /|cIu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2004 |
---|
300 | |a494 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | 4|aBê tông|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aBạch, Đình Thiên |
---|
700 | 1|aTrần, Ngọc Tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(3): V008127, V008129-30 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008128 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B362
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008128
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 B362
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B362
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 B362
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|