DDC
| 344.076 2 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về luật dạy nghề |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật dạy nghề |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V008048, V008051 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(2): V008049-50 |
|
000
| 00537nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2826 |
---|
008 | 071010s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024550|blongtd|y20071010135600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.076 2|bH623|221 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp về luật dạy nghề |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLuật dạy nghề |
---|
653 | 17|aLuật giáo dục|zViệt Nam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V008048, V008051 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(2): V008049-50 |
---|
890 | |a4|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008048
|
Q12_Kho Lưu
|
344.076 2 H623
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008050
|
Q12_Kho Lưu
|
344.076 2 H623
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008051
|
Q12_Kho Lưu
|
344.076 2 H623
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008049
|
Q12_Kho Lưu
|
344.076 2 H623
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|