thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.182 T8831
    Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại - Trung cấp =

ISBN 9786046275503
DDC 495.182
Tác giả CN Từ, Tinh Ngưng
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại - Trung cấp = 中级现代汉语语法 / Từ Tinh Ngưng chủ biên ; Phan Huệ biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách MCBooks, 2017
Mô tả vật lý 295 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
Tóm tắt Giải thích các đặc điểm chính trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại. Cung cấp các kiến thức ngữ pháp cụ thể kèm phần luyện tập ứng dụng như: phương vị từ, từ li hợp và giới từ, động từ lặp, tính từ...
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sách song ngữ
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Phan, Huệ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070102-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00120291
0022
0041D7EA48E-1344-4D7E-8824-FE52C7AB5D46
005202003271535
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786046275503|c119000
039|a20200327153544|bquyennt|y20200327153150|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.182|bT8831|223
100 |aTừ, Tinh Ngưng|echủ biên
245 |aNgữ pháp tiếng Trung hiện đại - Trung cấp = |b中级现代汉语语法 / |cTừ Tinh Ngưng chủ biên ; Phan Huệ biên dịch
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách MCBooks, |c2017
300 |a295 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm.
504 |aPhụ lục: tr. 242-293. - Thư mục: tr. 294-295
520 |aGiải thích các đặc điểm chính trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại. Cung cấp các kiến thức ngữ pháp cụ thể kèm phần luyện tập ứng dụng như: phương vị từ, từ li hợp và giới từ, động từ lặp, tính từ...
541 |aMua
650 |aNgữ pháp
650 |aTiếng Trung Quốc
653 |aSách song ngữ
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aNgữ pháp 2
700 |aPhan, Huệ|ebiên dịch
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070102-6
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20291_nguphaptiengtrunghiendaithumbimage.jpg
890|a5|b52|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 070102 Q12_Kho Mượn_01 495.182 T8831 Sách mượn về nhà 1
2 070103 Q12_Kho Mượn_01 495.182 T8831 Sách mượn về nhà 2
3 070104 Q12_Kho Mượn_01 495.182 T8831 Sách mượn về nhà 3
4 070105 Q12_Kho Mượn_01 495.182 T8831 Sách mượn về nhà 4
5 070106 Q12_Kho Mượn_01 495.182 T8831 Sách mượn về nhà 5