ISBN
| 9786045844151 |
DDC
| 495.183 |
Tác giả CN
| Mao, Duyệt |
Nhan đề
| Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ sơ cấp = 汉语听力速成人门篇 / Mao Duyệt chủ biên, Triệu Tú Quyên, Chu Duyệt... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. : minh hoạ ; 26 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Tóm tắt
| Hướng dẫn luyện tập kĩ năng nghe cho những người học tiếng Trung Quốc ở trình độ sơ cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng nghe hiểu |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Tú Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Duyệt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069937-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20289 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 83B74B17-90F6-4F27-95A9-AF8CA63F2DCF |
---|
005 | 202307051444 |
---|
008 | 200327s2016 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045844151|c288000 |
---|
039 | |a20230705144459|bquyennt|c20200327150301|dquyennt|y20200327145738|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.183|bM2965|223 |
---|
100 | |aMao, Duyệt |
---|
245 | |aLuyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ sơ cấp =|b 汉语听力速成人门篇 / |cMao Duyệt chủ biên, Triệu Tú Quyên, Chu Duyệt... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2016 |
---|
300 | |a282 tr. : |bminh hoạ ; |c26 cm. |
---|
490 | |aBộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
520 | |aHướng dẫn luyện tập kĩ năng nghe cho những người học tiếng Trung Quốc ở trình độ sơ cấp |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNghe 2 |
---|
700 | |aTriệu, Tú Quyên|ebiên soạn |
---|
700 | |aChu, Duyệt|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069937-41 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20289_luyennghetiengtrungsocapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069937
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.183 M2965
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069938
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.183 M2965
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069939
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.183 M2965
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069940
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.183 M2965
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.183 M2965
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|