thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.183 M2965
    Nhan đề: Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ trung cấp =

ISBN 9786045844175
DDC 495.183
Tác giả CN Mao, Duyệt
Nhan đề Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ trung cấp = 汉语听力速成人门篇 / biên soạn : Mao Duyệt chủ biên, Vương Ngạn Kiệt
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016
Mô tả vật lý 204 tr. : hình vẽ, ảnh ; 26 cm.
Tùng thư Bộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài
Tóm tắt Hướng dẫn luyện tập kĩ năng nghe cho những người học tiếng Trung Quốc ở trình độ trung cấp
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng nghe hiểu
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Vương, Ngạn Kiệt
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 069947-56
000 00000nam#a2200000ui#4500
00120287
0021
004C26F90A8-6FC6-4725-8B84-713AB26F066A
005202003271420
008200327s2016 vm chi
0091 0
020 |a9786045844175|c258000
039|a20200327142103|bquyennt|y20200327141836|zquyennt
040 |aNTT
041 |achi
044 |avm
082 |a495.183|bM2965|223
100 |aMao, Duyệt
245 |aLuyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ trung cấp =|b 汉语听力速成人门篇 / |cbiên soạn : Mao Duyệt chủ biên, Vương Ngạn Kiệt
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2016
300 |a204 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c26 cm.
490 |aBộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài
520 |aHướng dẫn luyện tập kĩ năng nghe cho những người học tiếng Trung Quốc ở trình độ trung cấp
541 |aMua
650 |aTiếng Trung Quốc
650 |aKĩ năng nghe hiểu
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aNghe 4
700 |aVương, Ngạn Kiệt|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 069947-56
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/20287_luyennghetiengtrungquoctrungcapthumbimage.jpg
890|a10|c1|b48|d7
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069947 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 1
2 069948 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 2
3 069949 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 3
4 069950 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 4
5 069951 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 5
6 069952 Kho Sách mất 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 6
7 069953 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 7
8 069954 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 8
9 069955 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 9
10 069956 Q12_Kho Mượn_01 495.183 M2965 Sách mượn về nhà 10