thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 L978
    Nhan đề: Luyện nghe tiếng Trung Quốc.

ISBN
DDC 495.1
Nhan đề Luyện nghe tiếng Trung Quốc. T.2 / Đặng Ân Minh chủ biên, Trần Nhược Phàm, Lý Hồng biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007
Mô tả vật lý 162 tr. ; 26 cm.
Tóm tắt Gồm 15 bài luyện nghe tiếng Trung Quốc theo trình độ sơ cấp. Trình tự giảng dạy được sắp xếp theo cấp độ từ ngữ, đến câu, đến đoạn văn
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ chủ đề Nghe hiểu
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Lý, Hồng
Tác giả(bs) CN Ngô, Xuân Tiên
Tác giả(bs) CN Trần, Nhược Phàm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Đặng, Ân Minh
Tác giả(bs) CN Lưu, Xã Hội
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069972-6
000 00000nam#a2200000u##4500
00120280
0022
0043438A792-1DEC-4C49-9633-559940DACA71
005202003271058
008200326s2007 vm vie
0091 0
020 |c50000
039|a20200327105858|bquyennt|y20200327105451|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1|bL978|223
245 |aLuyện nghe tiếng Trung Quốc. |nT.2 / |cĐặng Ân Minh chủ biên, Trần Nhược Phàm, Lý Hồng biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2007
300 |a162 tr. ; |c26 cm.
520 |aGồm 15 bài luyện nghe tiếng Trung Quốc theo trình độ sơ cấp. Trình tự giảng dạy được sắp xếp theo cấp độ từ ngữ, đến câu, đến đoạn văn
541 |aMua
650 |aTiếng Trung Quốc
650 |aNghe hiểu
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aNghe 2
700 |aLý, Hồng|ebiên soạn
700 |aNgô, Xuân Tiên|ebiên soạn
700 |aTrần, Nhược Phàm|ebiên soạn
700|aNguyễn, Thị Minh Hồng|cTS.|edịch
700|aĐặng, Ân Minh|echủ biên
700|aLưu, Xã Hội|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069972-6
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20280_luyennghetiengtrungquoct2thumbimage.jpg
890|a5|b24|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069972 Q12_Kho Mượn_01 495.1 L978 Sách mượn về nhà 1
2 069973 Q12_Kho Mượn_01 495.1 L978 Sách mượn về nhà 2
3 069974 Q12_Kho Mượn_01 495.1 L978 Sách mượn về nhà 3
4 069975 Q12_Kho Mượn_01 495.1 L978 Sách mượn về nhà 4
5 069976 Q12_Kho Mượn_01 495.1 L978 Sách mượn về nhà 5