|
000
| 00745nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2028 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2822 |
---|
008 | 071010s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024549|blongtd|y20071010110500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628.1|bC3869|221 |
---|
245 | 00|aCấp thoát nước /|cTrần Hiếu Nhuệ chủ biên, ... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a435 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCấp thoát nước - Kỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 0|aĐỗ Hải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tín |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | 1|aTrần, Hiếu Nhuệ,|echủ biên |
---|
700 | 1|aỨng, Quốc Dũng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008123-5 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008126 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008124
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008126
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|