ISBN
| |
DDC
| 495.1 |
Nhan đề
| Luyện nghe tiếng Trung Quốc. T.1 / Đặng Ân Minh chủ biên, Trần Nhược Phàm, Lý Hồng biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 15 bài luyện nghe tiếng Trung Quốc theo trình độ sơ cấp từ cấp độ từ ngữ, câu, đến đoạn văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghe hiểu |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nhược Phàm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ân Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Xã Hội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069967-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20263 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 96A05722-7701-432A-8E44-0A903B69ACBB |
---|
005 | 202003271053 |
---|
008 | 200326s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20200327105336|bquyennt|c20200327082559|dquyennt|y20200326161128|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1|bL978|223 |
---|
245 | |aLuyện nghe tiếng Trung Quốc. |nT.1 / |cĐặng Ân Minh chủ biên, Trần Nhược Phàm, Lý Hồng biên soạn; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aGồm 15 bài luyện nghe tiếng Trung Quốc theo trình độ sơ cấp từ cấp độ từ ngữ, câu, đến đoạn văn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | |aNghe hiểu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNghe 1 |
---|
700 | |aLý, Hồng|ebiên soạn |
---|
700 | |aNgô, Xuân Tiên|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Nhược Phàm|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|cTS.|edịch |
---|
700 | |aĐặng, Ân Minh|echủ biên |
---|
700 | |aLưu, Xã Hội|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069967-71 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20263_luyennghetiengtrungquoct1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L978
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L978
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L978
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L978
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L978
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|