ISBN
| 9786046254713 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Lý, Hiểu Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 = 博雅汉语 - 准中级加速篇 2. T.2 / Lý Hiểu Kỳ chủ biên, Trương Minh Doanh |
Lần xuất bản
| Phiên bản thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 069907-11, 070286-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3386C5BF-00AA-49B9-98DE-DAAEF18DDFFE |
---|
005 | 202307061509 |
---|
008 | 200326s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046254713|c130000 |
---|
039 | |a20230706150925|bquyennt|c20201214113045|dnghiepvu|y20200326145739|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bL981|223 |
---|
100 | |aLý, Hiểu Kỳ|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 = 博雅汉语 - 准中级加速篇 2. |nT.2 / |cLý Hiểu Kỳ chủ biên, Trương Minh Doanh |
---|
250 | |aPhiên bản thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a211 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung quốc nâng cao |
---|
700 | |aTrương, Minh Doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 069907-11, 070286-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20262_giaotrinhhannguboya2tap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069909
|
Kho Sách mất
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|