|
000
| 00711nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2820 |
---|
005 | 202204131534 |
---|
008 | 071010s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413153453|bbacntp|c20200102155133|dquyennt|y20071010103200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Năng Phúc |
---|
245 | 10|aPhân tích kinh doanh :|bLý thuyết và thực hành /|cNguyễn Năng Phúc |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a535 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xLý thuyết|xThực hành|xPhân tích |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học kinh tế Quốc dân |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013545 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(13): V008076-9, V013541-4, VM000037-41 |
---|
890 | |a14|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
6
|
V013542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013544
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013545
|
Q12_Kho Lưu
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào