ISBN
| 9786048970994 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Lý, Hiểu Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp = 博雅汉语 - 初级起步篇. T.1 : Sách bài tập. Kèm đáp án / Lý Hiểu Kỳ chủ biên, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghị biên soạn ; |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. : bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nhậm, Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Xương Nghị |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069912-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20259 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DF92A240-B8FA-4ECC-AF33-23A26FC6FBF5 |
---|
005 | 202307061504 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048970994|c99000 |
---|
039 | |a20230706150441|bquyennt|c20230705100905|dquyennt|y20200326114217|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bL981|223 |
---|
100 | |aLý, Hiểu Kỳ |echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp = 博雅汉语 - 初级起步篇. |nT.1 : |bSách bài tập. Kèm đáp án / |c Lý Hiểu Kỳ chủ biên, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghị biên soạn ; |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, |c2019 |
---|
300 | |a183 tr. : |bbảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung quốc tổng hợp 1,2 |
---|
700 | |aNhậm, Tuyết Mai|ebiên soạn |
---|
700 | |aDư, Xương Nghị|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069912-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20259_giaotrinhhannguboyasachbaitaptap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:09-12-2024
|
|
|
4
|
069915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
5
|
069916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 L981
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|