|
000
| 00706nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 20254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A1D9B362-5363-4AB0-997E-9B241F4CF005 |
---|
005 | 202307050958 |
---|
008 | 200324s2019 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048982393|c160000 |
---|
039 | |a20230705095835|bquyennt|c20200326093123|dquyennt|y20200326090726|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acn|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.1|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình phát triển Hán ngữ-Tổng hợp sơ cấp 1. |nT.1 : |bDeveloping chinese / |cTrần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, |c2019 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Trung |
---|
653 | 4|aHán ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung quốc tổng hợp 1 |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Liêm|edịch |
---|
700 | |aĐinh, Thị Thanh Nga|edịch |
---|
700 | |aQuan, Thế Đức|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Huệ|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|edịch |
---|
710 | |aĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 069857-66 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/20254_giaotrinhphattrienhanngutap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b414|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
069862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
069863
|
Kho Sách mất
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
069864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
069865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
069866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|