DDC
| 657.03 |
Tác giả CN
| Khải Nguyên |
Nhan đề
| Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accouting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2007 |
Mô tả vật lý
| 717 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán-Từ điển |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Vân Hạnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(6): V008084-7, V009266, V009276 |
|
000
| 00766nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2025 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2819 |
---|
005 | 202204200955 |
---|
008 | 071010s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095543|bbacntp|c20180825024548|dlongtd|y20071010101900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.03|bK456NG|221 |
---|
100 | 0|aKhải Nguyên |
---|
245 | 10|aTừ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt =|bAccouting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese /|cKhải Nguyên, Vân Hạnh |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a717 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán|xTừ điển |
---|
653 | 4|aKiểm toán|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 0|aVân Hạnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(6): V008084-7, V009266, V009276 |
---|
890 | |a6|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008084
|
Q4_Kho Mượn
|
657.03 K456NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008085
|
Q4_Kho Mượn
|
657.03 K456NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008086
|
Q4_Kho Mượn
|
657.03 K456NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008087
|
Q4_Kho Mượn
|
657.03 K456NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009276
|
Q4_Kho Mượn
|
657.03 K456NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009266
|
Q4_Kho Mượn
|
657.03 K456NG
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào