DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chung |
Nhan đề
| Triết học Mác về lịch sử / Phạm Văn Chung |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác |
Từ khóa tự do
| Triết học-Lịch sử-Mác |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(3): V008052-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V008055 |
|
000
| 00638nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2817 |
---|
008 | 071010s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024548|blongtd|y20071010095500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.411|bP5369CH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Chung |
---|
245 | 10|aTriết học Mác về lịch sử /|cPhạm Văn Chung |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTriết học Mác |
---|
653 | 4|aTriết học|xLịch sử|xMác |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(3): V008052-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V008055 |
---|
890 | |a4|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008052
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008053
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008054
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008055
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào