ISBN
| 9786048983826 |
DDC
| 495.1830711 |
Nhan đề
| Giáo trình phát triển Hán ngữ : Nói - giao tiếp sơ cấp 2 = 发展汉语初级口语2 : Developing chinese / Trần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Phụ chú
| Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Trung Quốc - Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu 23 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe - nói sơ cấp, dành cho sinh viên nước ngoài đến du học tại Trung Quốc với nhiều từ ngữ, mẫu câu, từ vựng thông dụng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống, học tập, công việc, xã hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng nghe nói |
Từ khóa tự do
| Sách tam ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Quan, Thế Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy Hạnh |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 069882-6, 070281-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20213 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA69876D-0C5E-42FD-843A-158914C9F429 |
---|
005 | 202003251616 |
---|
008 | 200325s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048983826|c230000 |
---|
039 | |a20200325161629|bquyennt|c20200325161045|dquyennt|y20200325152635|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1830711|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình phát triển Hán ngữ : |bNói - giao tiếp sơ cấp 2 = 发展汉语初级口语2 : Developing chinese / |cTrần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, |c2019 |
---|
300 | |a343 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
500 | |aChính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Trung Quốc - Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu 23 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe - nói sơ cấp, dành cho sinh viên nước ngoài đến du học tại Trung Quốc với nhiều từ ngữ, mẫu câu, từ vựng thông dụng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống, học tập, công việc, xã hội... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
650 | |aKĩ năng nghe nói |
---|
653 | |aSách tam ngữ |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Liêm|ebiên dịch |
---|
700 | |aĐinh, Thị Thanh Nga|ebiên dịch |
---|
700 | |aQuan, Thế Đức|ebiên dịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|ebiên dịch |
---|
710 | |aĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 069882-6, 070281-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20213_giaotrinhphattrienhanngusocap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b363|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:20-12-2024
|
|
|
4
|
069885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|