ISBN
| |
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lỗ, Kiện Kí |
Nhan đề
| Giáo trình luyện đọc - viết / Lỗ Kiện Kí chủ biên, Lưu Lam Vân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. : bảng ; 26 cm. |
Tùng thư
| Tiếng Trung Quốc cho người bắt đầu |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tập luyện kĩ năng đọc - viết bằng những bài tập đơn giản cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng viết |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng đọc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Lam Vân |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): 069891 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): 069887-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BB8F7AE8-B78A-414B-A8D3-9FC796B08CA8 |
---|
005 | 202003251455 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000 |
---|
039 | |a20200325145527|bquyennt|y20200325145021|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1|bL7951|223 |
---|
100 | |aLỗ, Kiện Kí |
---|
245 | |aGiáo trình luyện đọc - viết / |cLỗ Kiện Kí chủ biên, Lưu Lam Vân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a283 tr. : |bbảng ; |c26 cm. |
---|
490 | |aTiếng Trung Quốc cho người bắt đầu |
---|
520 | |aHướng dẫn tập luyện kĩ năng đọc - viết bằng những bài tập đơn giản cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aKĩ năng viết |
---|
650 | |aKĩ năng đọc |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aĐọc 2 |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aLưu, Lam Vân|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 069891 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 069887-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20211_giaotrinhluyendocvietthumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L7951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L7951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L7951
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L7951
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069891
|
Kho Sách mất
|
495.1 L7951
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|