ISBN
| 9786047366071 |
DDC
| 495.18 |
Tác giả CN
| Yi, Ren |
Nhan đề
| Học chữ Hán chuẩn =. T.2 : Learning Mandarin Chinese characters : Chuẩn bị cho Kỳ thi HSK I và Kỳ thi xếp lớp AP. Tổng hợp đầy đủ các Hán tự và từ vựng thiết yếu để vượt qua Kỳ thi HSK cấp độ I... / Yi Ren ; Trần Lâm dịch ; Đoàn Hữu Sơn, Lê Đình Luân hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 26 cm. |
Tùng thư
| Học chữ Hán nhanh và hiệu quả nhất! |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về quy tắc viết chữ Hán và hướng dẫn cách viết các chữ Hán thông dụng cho người mới học cùng một số mẫu câu giao tiếp cơ bản trong cuộc sống thường ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu câu |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ Hán |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập viết |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Hữu Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Luân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lâm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069897-901 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20202 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 67B94474-1090-4DCE-AC8E-866574542466 |
---|
005 | 202003250932 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047366071|c88000 |
---|
039 | |a20200325093219|bquyennt|y20200325092537|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.18|bY511|223 |
---|
100 | |aYi, Ren |
---|
245 | |aHọc chữ Hán chuẩn =. |nT.2 : |bLearning Mandarin Chinese characters : Chuẩn bị cho Kỳ thi HSK I và Kỳ thi xếp lớp AP. Tổng hợp đầy đủ các Hán tự và từ vựng thiết yếu để vượt qua Kỳ thi HSK cấp độ I... / |cYi Ren ; Trần Lâm dịch ; Đoàn Hữu Sơn, Lê Đình Luân hiệu đính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a135 tr. ; |c26 cm. |
---|
490 | |aHọc chữ Hán nhanh và hiệu quả nhất! |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về quy tắc viết chữ Hán và hướng dẫn cách viết các chữ Hán thông dụng cho người mới học cùng một số mẫu câu giao tiếp cơ bản trong cuộc sống thường ngày |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMẫu câu |
---|
650 | |aChữ Hán |
---|
650 | |aTập viết |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNhập môn ngành Ngôn ngữ Trung quốc |
---|
700 | |aĐoàn, Hữu Sơn|ehiệu đính |
---|
700 | |aLê, Đình Luân|ehiệu đính |
---|
700 | |aTrần, Lâm|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069897-901 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20202_hocchuhanchuant2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 Y511
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 Y511
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 Y511
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 Y511
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 Y511
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|