thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.18 Y511
    Nhan đề: Học chữ Hán chuẩn =.

ISBN 9786047366064
DDC 495.18
Tác giả CN Yi, Ren
Nhan đề Học chữ Hán chuẩn =. T.1 : Learning Mandarin Chinese characters : Chuẩn bị cho Kỳ thi HSK I và Kỳ thi xếp lớp AP. Tổng hợp đầy đủ các Hán tự và từ vựng thiết yếu để vượt qua Kỳ thi HSK cấp độ I... / Yi Ren ; Trần Lâm dịch ; Đoàn Hữu Sơn, Lê Đình Luân hiệu đính
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019
Mô tả vật lý 135 tr. ; 26 cm.
Tùng thư Học chữ Hán nhanh và hiệu quả nhất!
Tóm tắt Giới thiệu khái quát về quy tắc viết chữ Hán và hướng dẫn cách viết các chữ Hán thông dụng cho người mới học cùng một số mẫu câu giao tiếp cơ bản trong cuộc sống thường ngày
Thuật ngữ chủ đề Mẫu câu
Thuật ngữ chủ đề Chữ Hán
Thuật ngữ chủ đề Tập viết
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Đoàn, Hữu Sơn
Tác giả(bs) CN Lê, Đình Luân
Tác giả(bs) CN Trần, Lâm
Địa chỉ 100Kho Sách mất(3): 069892-3, 069895
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(2): 069894, 069896
000 00000nam#a2200000ui#4500
00120200
0022
0049F11EABC-A150-450F-8D9C-4DE558B891F6
005202003250911
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9786047366064|c88000
039|a20200325091149|bquyennt|y20200325090634|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.18|bY511|223
100 |aYi, Ren
245 |aHọc chữ Hán chuẩn =. |nT.1 : |b Learning Mandarin Chinese characters : Chuẩn bị cho Kỳ thi HSK I và Kỳ thi xếp lớp AP. Tổng hợp đầy đủ các Hán tự và từ vựng thiết yếu để vượt qua Kỳ thi HSK cấp độ I... / |cYi Ren ; Trần Lâm dịch ; Đoàn Hữu Sơn, Lê Đình Luân hiệu đính
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2019
300 |a135 tr. ; |c26 cm.
490 |aHọc chữ Hán nhanh và hiệu quả nhất!
520 |aGiới thiệu khái quát về quy tắc viết chữ Hán và hướng dẫn cách viết các chữ Hán thông dụng cho người mới học cùng một số mẫu câu giao tiếp cơ bản trong cuộc sống thường ngày
541 |aMua
650 |aMẫu câu
650 |aChữ Hán
650 |aTập viết
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aNhập môn ngành Ngôn ngữ Trung quốc
700 |aĐoàn, Hữu Sơn|ehiệu đính
700 |aLê, Đình Luân|ehiệu đính
700 |aTrần, Lâm|edịch
852|a100|bKho Sách mất|j(3): 069892-3, 069895
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 069894, 069896
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20200_hocchuhanchuant1thumbimage.jpg
890|a5|b59|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069892 Kho Sách mất 495.18 Y511 Sách mượn về nhà 1
2 069893 Kho Sách mất 495.18 Y511 Sách mượn về nhà 2
3 069894 Q12_Kho Mượn_01 495.18 Y511 Sách mượn về nhà 3
4 069895 Kho Sách mất 495.18 Y511 Sách mượn về nhà 4
5 069896 Q12_Kho Mượn_01 495.18 Y511 Sách mượn về nhà 5 Hạn trả:10-04-2024