|
000
| 00706nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 20195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 399D251B-06C3-490C-8BF8-4BC844869929 |
---|
005 | 202307051031 |
---|
008 | 200324s2019 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048982409|c160000 |
---|
039 | |a20230705103135|bquyennt|c20200518114903|dnghiepvu|y20200324162156|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acn|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.1|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình phát triển Hán ngữ-Tổng hợp sơ cấp 1. |nT.2 : |bDeveloping chinese / |cTrần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, |c2019 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xTiếng Trung |
---|
653 | 4|aHán ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung quốc tổng hợp 2 |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Liêm|edịch |
---|
700 | |aĐinh, Thị Thanh Nga|edịch |
---|
700 | |aQuan, Thế Đức|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Huệ|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|edịch |
---|
710 | |aĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 069848 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): 069847, 069849-56 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/20195_giaotrinhphattrienhannguitap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b365|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069848
|
Kho Sách mất
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069849
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
069852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
069853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
069854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
069855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
069856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|