ISBN
| 9786045897430 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Khương, Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. T.1 : Sách bài tập. / Khương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. : hình ảnh ; 29 cm.1 CD |
Tóm tắt
| Gồm 10 bài tập thực hành tiếng Trung Quốc trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng đáp án và nhiều hình ảnh minh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Sách bài tập |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Đổng, Chính |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069797-801 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20193 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44EAE552-4079-4021-A184-1873E4411C13 |
---|
005 | 202307051452 |
---|
008 | 190722s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045897430|c148000 |
---|
039 | |a20230705145220|bquyennt|c20200324144348|dquyennt|y20200324143959|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bK459|223 |
---|
100 | |aKhương, Lệ Bình|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 4 = 标准教程 4. |nT.1 : |bSách bài tập. / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2020 |
---|
300 | |a110 tr. : |bhình ảnh ; |c29 cm.|e1 CD |
---|
520 | |aGồm 10 bài tập thực hành tiếng Trung Quốc trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng đáp án và nhiều hình ảnh minh hoạ |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vSách bài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNghe 4 |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aĐổng, Chính|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrương, Quân|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069797-801 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20193_giaotrinhchuanhsktap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|c1|b19|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|