thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 K459
    Nhan đề: Giáo trình chuẩn HSK 4 =.

ISBN 9786045897447
DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 4 =. T.2 : 标准教程 4. / Khương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt,2020
Mô tả vật lý 163 tr. : minh hoạ ; 29 cm. +1 CD
Tóm tắt Từ bài 11 đến bài 20, gồm phần ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng nhiều hình ảnh minh hoạ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Đổng, Chính
Tác giả(bs) CN Trương, Quân
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069792-6
000 00000nam#a2200000u##4500
00120192
0022
00407AAA682-1B4F-4BA7-AA0F-9582CBC033A1
005202307051457
008200324s2020 vm vie
0091 0
020 |a9786045897447|c238000
039|a20230705145718|bquyennt|c20200324142845|dquyennt|y20200324142127|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1800711|bK459|223
100 |aKhương, Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 4 =. |nT.2 : |b标准教程 4. / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt,|c2020
300 |a163 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm. +|e1 CD
520 |aTừ bài 11 đến bài 20, gồm phần ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp cùng nhiều hình ảnh minh hoạ
541 |aMua
650 |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aNghe 4
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch
700 |aĐổng, Chính|ebiên soạn
700 |aTrương, Quân|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069792-6
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20192_giaotrinhchuanhskt2thumbimage.jpg
890|a5|c1|b22|d3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069792 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 1
2 069793 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 2 Hạn trả:31-12-2024
3 069794 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 3
4 069795 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 4
5 069796 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 5