thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 K459
    Nhan đề: Giáo trình chuẩn HSK 4 =.

ISBN 9786045895320
DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 4 =. T.1 : 标准教程 4. / Khương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019
Mô tả vật lý 150 tr. : ảnh, bảng ; 29 cm. +1 CD
Tóm tắt Gồm các bài học ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Đổng, Chính
Tác giả(bs) CN Trương, Quân
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 069787-91
000 00000nam#a2200000u##4500
00120191
0022
00426EB445E-0F00-4D8E-88F2-6A0CD429756F
005202307051453
008200324s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786045895320|c228000
039|a20230705145348|bquyennt|c20200324140300|dquyennt|y20200324135948|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1800711|bK459|223
100 |aKhương, Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 4 =. |nT.1 : |b标准教程 4. / |cKhương Lệ Bình chủ biên, Đổng Chính, Trương Quân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
250|aTái bản
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2019
300 |a150 tr. : |bảnh, bảng ; |c29 cm. +|e1 CD
520 |aGồm các bài học ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo
541 |aMua
650 |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aNghe 4
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch
700 |aĐổng, Chính|ebiên soạn
700 |aTrương, Quân|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 069787-91
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20191_giaotrinhchuanhsk4thumbimage.jpg
890|a5|c1|b52|d3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069787 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 1 Hạn trả:04-01-2025
2 069789 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 3
3 069790 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 4
4 069791 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 5 Hạn trả:31-12-2024
5 069788 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 K459 Sách mượn về nhà 2