ISBN
| 9786045890684 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Khương, Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình Chuẩn HSK 2 = 标准教程 2 : Sách bài tập = 练习册 / Khương Lệ Bình chủ biên; Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. : ảnh, bảng ; 29 cm. + 1CD |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập giúp người học làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe và đọc, đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách bài tập |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Lệ Bình |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Phong |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 069772-6, 074947-56 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CDFBD94A-7B03-4FC3-A9B4-363311695222 |
---|
005 | 202412201121 |
---|
008 | 241220s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045890684|c188000 |
---|
039 | |a20241220112102|bquyennt|c20240717153058|dquyennt|y20200324110434|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bK459|223 |
---|
100 | |aKhương, Lệ Bình|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Chuẩn HSK 2 = 标准教程 2 : |bSách bài tập = 练习册 / |cKhương Lệ Bình chủ biên; Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a166 tr. : |bảnh, bảng ; |c29 cm. + |e1CD |
---|
520 | |aGồm các bài tập giúp người học làm quen với đề thi HSK, rèn luyện kỹ năng nghe và đọc, đồng thời luyện phát âm và viết chữ Hán |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
650 | |aSách bài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNghe 2 |
---|
700 | |aLưu, Lệ Bình|ebiên soạn |
---|
700 | |aVương, Phong|ebiên soạn |
---|
700 | |aVương, Phương|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 069772-6, 074947-56 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20188_giaotrinhchuanhsk2baitapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|c1|b124|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
069772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
069773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
069774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
069775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
069776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|