ISBN
| 9786048230388 |
DDC
| 621.307 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Mỹ Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình Điện công trình / Trần Thị Mỹ Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm chung về môn học Điện công trình. Giới thiệu về phụ tải điện và nguồn điện của công trình, tính toán các tham số cơ bản của hệ thống điện, chống sét cho các công trình kiến trúc, an toàn trong thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc, hướng dẫn thiết kế cung cấp điện công trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 071090-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20182 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7420F73-4E11-4F39-B462-AF828F0C3329 |
---|
005 | 202103291546 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048230388|c117000 |
---|
039 | |a20210329154657|bnghiepvu|c20200702131722|dnghiepvu|y20200323094114|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.307|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | |aGiáo trình Điện công trình / |cTrần Thị Mỹ Hạnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a325 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 261-320. - Thư mục: tr. 321 |
---|
520 | |aKhái niệm chung về môn học Điện công trình. Giới thiệu về phụ tải điện và nguồn điện của công trình, tính toán các tham số cơ bản của hệ thống điện, chống sét cho các công trình kiến trúc, an toàn trong thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc, hướng dẫn thiết kế cung cấp điện công trình |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aĐiện |
---|
650 | |aCông trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aKỹ thuật điện công trình |
---|
710 | |aTrường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 071090-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/20182_giaotrinhdiencongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
071090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
071091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|