DDC
| 352.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Phong |
Nhan đề
| Một số yếu tố tác động đến sự hài lòng của người dân về chất lượng dịch vụ hành chính công - Trường hợp áp dụng: Dịch vụ cấp phép xây dựng nhà ở : Factors affecting people's satisfaction on the quality of public administrative services - Case study: Housing licening service / Nguyễn Thanh Phong |
Mô tả vật lý
| 3 tr. |
Tóm tắt
| Dịch vụ cấp phép xây dựng nhà ở là một dịch vụ hành chính công được thực hiện bới các cơ quan nhà nước tại các quận là phòng Quản lý Đô thị. Nhằm nân cao sự mong đợi của khách hàng và hỗ trợ việc cải cách hành chính công trong dịch vụ cấp phép xây dựng, bài viết này trình bày một số yếu tố ảnh hưởng sự hài lòng của người dân về chất lượng trong dịch vụ cấp giấy phép xây dựng nhà ở. |
Từ khóa tự do
| Quản lý xây dựng |
Từ khóa tự do
| Hành chính công |
Từ khóa tự do
| Quản lý đô thị |
Từ khóa tự do
| Chất lượng dịch vụ |
Nguồn trích
| Xây dựng 2019Tr. 10 - 12
Số: 10 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20111 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | CC0B960C-10A7-4977-BC3F-9D22182CE3E7 |
---|
005 | 202003191457 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200319145712|zbacntp |
---|
082 | |a352.2 |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Phong |
---|
245 | |aMột số yếu tố tác động đến sự hài lòng của người dân về chất lượng dịch vụ hành chính công - Trường hợp áp dụng: Dịch vụ cấp phép xây dựng nhà ở : |bFactors affecting people's satisfaction on the quality of public administrative services - Case study: Housing licening service / |cNguyễn Thanh Phong |
---|
300 | |a3 tr. |
---|
520 | |aDịch vụ cấp phép xây dựng nhà ở là một dịch vụ hành chính công được thực hiện bới các cơ quan nhà nước tại các quận là phòng Quản lý Đô thị. Nhằm nân cao sự mong đợi của khách hàng và hỗ trợ việc cải cách hành chính công trong dịch vụ cấp phép xây dựng, bài viết này trình bày một số yếu tố ảnh hưởng sự hài lòng của người dân về chất lượng trong dịch vụ cấp giấy phép xây dựng nhà ở. |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
653 | |aChất lượng dịch vụ |
---|
773 | |tXây dựng |d2019|gTr. 10 - 12|i10 |
---|
890 | |c1|a0|b0|d31 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào