DDC
| 640 |
Tác giả CN
| Triệu, Thị Chơi |
Nhan đề
| Thực đơn hàng tuần. Tập 1 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2006 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ;18 cm. |
Từ khóa tự do
| Nội trợ |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V008027 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(2): V008025-6 |
|
000
| 00635nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2803 |
---|
008 | 071009s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024544|blongtd|y20071009161700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a640|bT839CH |
---|
100 | 1|aTriệu, Thị Chơi |
---|
245 | 10|aThực đơn hàng tuần.|nTập 1 /|cTriệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2006 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aNội trợ |
---|
653 | 4|aẨm thực |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V008027 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(2): V008025-6 |
---|
890 | |a3|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
640 T839CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008027
|
Q12_Kho Lưu
|
640 T839CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
640 T839CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào