ISBN
| |
DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Cống |
Nhan đề
| Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. : hình vẽ, bảng ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về khung cột và bê tông cốt thép, cách tính toán tiết diện chữ nhật chịu nén lệch tâm phẳng, tiết diện chữ T và chữ I, tiết diện tròn và vòng khuyên, tiết diện chữ nhật nén lệch tâm xiên trong cột bê tông cốt thép |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Tính toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Cột bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070891-900 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28364D74-5725-40B3-B0A9-631588331F5F |
---|
005 | 202007031121 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 |
---|
039 | |a20200703112130|bnghiepvu|y20200316160751|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a691|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Cống |
---|
245 | |aTính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / |cNguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a199 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |ccm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 175-197 |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về khung cột và bê tông cốt thép, cách tính toán tiết diện chữ nhật chịu nén lệch tâm phẳng, tiết diện chữ T và chữ I, tiết diện tròn và vòng khuyên, tiết diện chữ nhật nén lệch tâm xiên trong cột bê tông cốt thép |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
650 | |aTính toán |
---|
650 | |aCột bê tông cốt thép |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aBê tông cốt thép 1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070891-900 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/20073_tinhtoantietdiencotthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b220|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:14-03-2023
|
|
|
4
|
070894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
070899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
070900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|